Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
弓弩手 gōng nǔ shǒu
ㄍㄨㄥ ㄋㄨˇ ㄕㄡˇ
1
/1
弓弩手
gōng nǔ shǒu
ㄍㄨㄥ ㄋㄨˇ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
crossbow shooter
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tao điền phụ nê ẩm mỹ Nghiêm trung thừa - 遭田父泥飲美嚴中丞
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0